Chào mừng quý bạn đọc đến với Trang thông tin điện tử Xã Tìa Dình
  • Danh mục Thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của xã
  • (Nội dung Đang cập nhật)
  • STT MÃ HỒ SƠ TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
    1 Đất đai
    1 1.012796.000.00.00.H18 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót
    2 1.012812.000.00.00.H18 Hòa giải tranh chấp đất đai
    3 1.012818.000.00.00.H18 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi
    4 1.012817.000.00.00.H18 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004
    2 Nông nghiệp
    1 1.000047.000.00.00.H18 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
    2 1.003347.000.00.00.H18 Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã.
    3 2.001621.000.00.00.H18 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
    4 1.004498.000.00.00.H18 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
    5 1.012531.000.00.00.H18 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân
    6 1.012694.000.00.00.H18 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân
    7 1.012836.000.00.00.H18 Hỗ trợ chi phí về vật tư phối giống nhân tạo gia súc gồm tinh đông lạnh, Nitơ lỏng, găng tay và dụng cụ dẫn tinh để phối giống cho trâu, bò cái; chi phí về liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái, công cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò)
    8 1.012837.000.00.00.H18 Phê duyệt hỗ trợ kinh phí đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước
    9 2.002096.H18 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã
    3 Tư pháp
    1 1.001193.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh
    2 1.000894.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn
    3 1.000656.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử
    4 1.004859.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
    5 1.004873.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
    6 1.004884.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh
    7 1.004772.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
    8 1.004746.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn
    9 2.001019.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực di chúc
    10 2.001016.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
    11 2.001406.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
    12 2.001009.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
    13 2.001263.000.00.00.H18 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
    14 2.001255.000.00.00.H18 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
    15 1.003005.000.00.00.H18 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
    16 3.000323.000.00.00.H18 Đăng ký giám sát việc giám hộ
    17 3.000322.000.00.00.H18 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ

    Trang:

  • THƯ VIỆN ẢNH
  • LIÊN KẾT WEBSITE
  • TRUY CẬP WEBSITE
  • Tổng lượt truy cập: Tổng lượt truy cập